STEM Education

Stem from là gì? – Định nghĩa, cách dùng và ví dụ

Stem from là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ stem from là gì và cách sử dụng cụm từ này như thế nào. Trong bài viết này, HappinessEducation sẽ giải thích chi tiết về stem from, bao gồm định nghĩa, cách dùng và một số ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng, sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có thể sử dụng stem from một cách chính xác và hiệu quả.

Thuật ngữ Định nghĩa Ví dụ
Stem from Xuất phát từ, bắt nguồn từ The problem stems from a lack of communication. (Vấn đề bắt nguồn từ việc thiếu giao tiếp.)
Originate from Có nguồn gốc từ The tradition originates from ancient China. (Truyền thống này có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại.)
Arise from Phát sinh từ The conflict arose from a misunderstanding. (Cuộc xung đột phát sinh từ một sự hiểu lầm.)
Result from Kết quả từ The accident resulted from a mechanical failure. (Tai nạn xảy ra do hỏng hóc cơ học.)
Be caused by Bị gây ra bởi The disease is caused by a virus. (Căn bệnh này do vi-rút gây ra.)

I. Nguồn gốc là gì

Thuật ngữ “stem from” có nghĩa là gì?

Trong tiếng Việt, “stem from” có thể được dịch là “xuất phát từ”, “bắt nguồn từ”, “có nguồn gốc từ”. Khi nói rằng một thứ gì đó “stem from” một thứ khác, chúng ta muốn nói rằng thứ thứ nhất là kết quả của thứ thứ hai.

Ví dụ về “stem from”

Ví dụ, chúng ta có thể nói rằng:

  • “Sự thành công của chương trình này stem from sự nỗ lực của tất cả các thành viên trong nhóm”.
  • “Vấn đề này stem from một sự hiểu lầm giữa hai bên”.
  • “Chiến tranh này stem from sự cạnh tranh về tài nguyên giữa hai quốc gia”.

Trong những ví dụ này, chúng ta có thể thấy rằng “sự thành công”, “vấn đề” và “chiến tranh” đều là những thứ xuất phát từ những nguyên nhân cụ thể. Những nguyên nhân này được thể hiện bằng cụm từ “stem from”.

Thuật ngữ Định nghĩa Ví dụ
Stem from Xuất phát từ, bắt nguồn từ The problem stems from a lack of communication. (Vấn đề bắt nguồn từ việc thiếu giao tiếp.)
Originate from Có nguồn gốc từ The tradition originates from ancient China. (Truyền thống này có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại.)
Arise from Phát sinh từ The conflict arose from a misunderstanding. (Cuộc xung đột phát sinh từ một sự hiểu lầm.)
Result from Kết quả từ The accident resulted from a mechanical failure. (Tai nạn xảy ra do hỏng hóc cơ học.)
Be caused by Bị gây ra bởi The disease is caused by a virus. (Căn bệnh này do vi-rút gây ra.)

Cách sử dụng “stem from”

Cụm từ “stem from” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết. Khi sử dụng trong văn nói, “stem from” thường được phát âm là /stem frʌm/. Trong văn viết, “stem from” thường được viết ở dạng nghiêng hoặc in đậm để nhấn mạnh.

Tìm hiểu thêm về STEM education

II. Nguồn gốc của từ stem from

Nguồn gốc tiếng Latin

Cụm từ stem from xuất phát từ tiếng Latinh “ex” và “stirps”. “Ex” có nghĩa là “ra khỏi” hoặc “từ”, còn “stirps” có nghĩa là “thân cây” hoặc “gốc rễ”. Khi kết hợp lại, “ex stirps” có nghĩa là “phát sinh từ” hoặc “bắt nguồn từ”.

Tiến hóa trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cụm từ stem from được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Lúc đầu, nó được dùng với nghĩa đen để mô tả sự phát triển của một nhánh cây từ thân chính. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của nó đã được mở rộng để bao gồm cả những mối quan hệ trừu tượng hơn, chẳng hạn như mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả.

III. Nguồn gốc được sử dụng như thế nào

Học thuật

Stem from được sử dụng rộng rãi trong các văn bản học thuật để chỉ nguồn gốc, nguyên nhân hoặc cơ sở của một điều gì đó. Ví dụ:

  • The problem stems from a lack of communication.
  • The war stemmed from a dispute over territory.
  • The theory stems from the work of Albert Einstein.

Báo chí

Stem from cũng được sử dụng thường xuyên trong các bài báo để giải thích nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một sự kiện hoặc tình hình nào đó. Ví dụ:

  • The economic crisis stemmed from a combination of factors.
  • The violence stemmed from a long-standing ethnic conflict.
  • The scandal stemmed from allegations of corruption.

Văn học

Trong văn học, stem from có thể được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng nghệ thuật hoặc để làm nổi bật một chủ đề hoặc ý tưởng nào đó. Ví dụ:

  • “The wind stemmed from the north, carrying with it the scent of pine trees.”
  • “Her love for him stemmed from a deep-seated need for companionship.”
  • “The poem stemmed from a personal experience of the author.”
Bài viết liên quan
Tiêu đề Liên kết
Stem from là gì? https://happiness.edu.vn/stem-from-la-gi/
Thế nào là Physical Education? https://happiness.edu.vn/physical-education-la-gi/
Giáo dục thể chất nghĩa là gì? https://happiness.edu.vn/the-duc-la-gi/
Higher general education là gì? https://happiness.edu.vn/higher-general-education-la-gi/
Phân biệt between University of Central Lancashire và Lancaster University https://happiness.edu.vn/university-of-central-lancashire-vs-university-of-lancaster-hai-nen-dai-hoc-khac-nhau-nhu-the-nao/

IV. Nguồn gốc trong ngữ pháp

Bản thân từ stem

  • Thân chính của từ, bao gồm trọng âm và phụ âm đầu tiên.
  • Phần then chốt của từ dùng để biến đổi từ, kết hợp hậu tố chia động từ, đại từ, sở hữu cách hoặc đại từ sở hữu và để tạo thành từ mới theo quy tắc.
  • Gốc của 1 họ từ.

Nguồn gốc ban đầu của stem

  • Từ stem bắt nguồn từ tiếng Anh cổ stema có nghĩa là “thân cây”.
  • Từ này lần đầu tiên được sử dụng với nghĩa “một yếu tố ngôn ngữ cơ bản của từ” vào đầu thế kỷ 20.
Thuật ngữ Định nghĩa
Stem cell Tế bào gốc
Stem definition Định nghĩa gốc từ
Primary stem Thân chính

V. Nguồn gốc trong các lĩnh vực khác

Giáo dục

Những chương trình giảng dạy hiện đại cũng có nguồn gốc trên nguyên tắc giáo dục của Charlotte Mason, đặc biệt là các phương pháp Giáo dục tại nhà, Giáo dục Waldorf, Giáo dục Reggio Emilia, Giáo dục Montessori và Giáo dục ngoài trời.


Liên kết nhanh
Giáo dục tại nhà cho trẻ mẫu giáo Giáo dục mầm non truyền thống đã có từ nhiều thế kỷ, nhưng cho đến thời kỳ Giáo dục Tiến Bộ vào cuối thế kỷ 19, những ý tưởng cách mạng của các nhà giáo dục như Friedrich Fröbel, Maria Montessori và Charlotte Mason mới thực sự định hình giáo dục trẻ em trong những năm đầu
Giáo dục tại nhà cho học sinh tiểu học Có lẽ dễ dàng nhất để tìm thấy một chương trình giáo dục tại nhà phù hợp với trẻ em trong độ tuổi tiểu học vì môn chính của giai đoạn này là đọc, viết và số học, và được dạy tương đối giống nhau dù bằng phương pháp Montessori, Waldorf hay homeschooling.
Chương trình học tại gia đình cho trung học cơ sở Một trong những thách thức có thể xảy ra đối với giáo dục tại nhà cho trẻ ở bậc trung học cơ sở là phụ huynh cần phải dạy nhiều bộ môn khác nhau mà họ có thể không chuyên sâu.

Y học

“Tâm hồn” và “tinh thần” trong nhiều thế kỷ đã không được coi là có sự khác biệt. “Tâm trạng”, tính khí và “tâm hồn” tất cả đều được xem là bộ phận của cơ thể – tất cả đều liên quan đến khí thoát ra của trái tim hay hơi ấm thoát ra từ não. Và cũng giống như các bộ phận hữu cơ khác, “tâm hồn” có thể bị bệnh.


  1. Bệnh tim mạch
  2. Cao huyết áp
  3. Bệnh tiểu đường
  4. Rối loạn lipid máu
  5. Thiếu máu

Vũ trụ học

Thuyết Vụ nổ Lớn (Big Bang) là mô hình vũ trụ học mô tả về sự khởi đầu của vũ trụ, và sự tiến hóa của nó qua thời gian. Thuyết này được các nhà vật lý học, các nhà thiên văn học và các nhà vũ trụ học ủng hộ rộng rãi; ông là một trong những thành tựu thành công và được chấp nhận rộng rãi nhất của khoa học hiện đại.


Vũ trụ học Giáo dục
Thuyết Vụ nổ Lớn Giáo dục mầm non
Thuyết trạng thái ổn định Giáo dục tiểu học
Thuyết dao động Giáo dục trung học cơ sở
Thuyết vòng tuần hoàn Giáo dục trung học phổ thông
Thuyết đa vũ trụ Giáo dục đại học

VI. Kết luận

Stem from là một cụm từ tiếng Anh rất hữu ích và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về stem from là gì, cách sử dụng cụm từ này như thế nào và một số ví dụ cụ thể về stem from. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về stem from, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới bài viết này. HappinessEducation sẽ cố gắng giải đáp tất cả các câu hỏi của bạn một cách nhanh chóng và chính xác nhất.

Related Articles

Back to top button